From a different standpoint, the situation looks more promising.
Dịch: Từ một quan điểm khác, tình hình có vẻ hứa hẹn hơn.
We need to analyze the problem from a different standpoint.
Dịch: Chúng ta cần phân tích vấn đề từ một góc nhìn khác.
quan điểm khác
góc nhìn thay thế
07/11/2025
/bɛt/
con châu chấu
khóa học lãnh đạo
quan hệ kinh tế
Kính lập thể
đặc điểm ngoại quốc
mùa hè thú vị
hệ thống thoát nước
Âm mưu lừa đảo