The product shelf was full of new items.
Dịch: Kệ sản phẩm đầy ắp các mặt hàng mới.
She organized the product shelf neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp kệ sản phẩm gọn gàng.
kệ trưng bày
đơn vị kệ
sản phẩm
để lên kệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Lưu trữ hàng hóa
cán bộ nhà thờ
Sắc đẹp là sức mạnh
sự thay đổi trang phục
Tóc xoăn
hơi nặng lời
công cụ tập thể dục
thông tin đăng nhập