They developed a scheme to improve education.
Dịch: Họ đã phát triển một kế hoạch để cải thiện giáo dục.
The scheme was designed to help the elderly.
Dịch: Kế hoạch được thiết kế để giúp đỡ người cao tuổi.
kế hoạch
dự án
người lập kế hoạch
lập kế hoạch
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
từ nghi vấn
tỉnh Hà Tĩnh
sự phủ nhận
nâng cao, nâng đỡ
món ăn từ trái cây
quản lý công đoàn
giáo dục địa phương
rủi ro địa chính trị