The interpretive dance conveyed deep emotions.
Dịch: Màn múa diễn giải truyền tải những cảm xúc sâu sắc.
He provided an interpretive analysis of the poem.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp một phân tích diễn giải của bài thơ.
giải thích
làm rõ
sự diễn giải
diễn giải
10/07/2025
/ˈsteərweɪ/
nghĩ rằng cả hai đều không đúng
Băng bó
Trung đoàn 841
phát triển quê hương
ảnh chụp bằng lái xe
tàu chở hàng
Tinh thần dân tộc
thỏa thuận lao động