The interpretive dance conveyed deep emotions.
Dịch: Màn múa diễn giải truyền tải những cảm xúc sâu sắc.
He provided an interpretive analysis of the poem.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp một phân tích diễn giải của bài thơ.
giải thích
làm rõ
sự diễn giải
diễn giải
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
trí tuệ khiêm tốn
Giao tiếp nội bộ
thành viên trẻ
vùng ngoại ô
trung tâm công nghệ
hình mẫu chòm sao
cân bằng năng lượng
họa tiết