The aforementioned plan requires further review.
Dịch: Kế hoạch nói trên cần được xem xét kỹ hơn.
We need to implement the aforementioned plan as soon as possible.
Dịch: Chúng ta cần triển khai kế hoạch nói trên càng sớm càng tốt.
kế hoạch đã đề cập ở trên
kế hoạch đang được nói đến
đã nói ở trên
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
biến thái, sai trái
kế hoạch dài hạn
liên tục, không ngừng
sự ca thán, sự cằn nhằn
Bộ truyền thông
điền kinh chuyên nghiệp
sự làm tan, sự không còn bị đóng băng
Nói nhiều, hay trò chuyện