The animal had cat-like agility.
Dịch: Con vật có sự nhanh nhẹn giống như mèo.
She moved with a cat-like grace.
Dịch: Cô ấy di chuyển với vẻ đẹp giống như mèo.
thuộc về mèo
giống mèo
động vật thuộc họ mèo
kêu rừ rừ
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Chứng chỉ trung học
khu vực có đồi núi
dịch vụ chịu thuế
tàu đang chìm
sự truy tìm
đã tiêu, đã sử dụng (thời gian hoặc tiền bạc)
giữ chặt vận may
chất xúc tác tan