She decided to operate a business from home.
Dịch: Cô ấy quyết định vận hành một doanh nghiệp từ nhà.
He has experience in operating a business successfully.
Dịch: Anh ấy có kinh nghiệm trong việc vận hành một doanh nghiệp thành công.
điều hành một doanh nghiệp
quản lý một doanh nghiệp
hoạt động
vận hành
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
giấy manila
Đêm thi quan trọng
hàm riêng tư
Tử Cấm Thành
Công việc bị trễ hạn, chưa hoàn thành đúng thời gian quy định
người quản lý đội
quảng trường thành phố
flex cuộc sống