She decided to operate a business from home.
Dịch: Cô ấy quyết định vận hành một doanh nghiệp từ nhà.
He has experience in operating a business successfully.
Dịch: Anh ấy có kinh nghiệm trong việc vận hành một doanh nghiệp thành công.
điều hành một doanh nghiệp
quản lý một doanh nghiệp
hoạt động
vận hành
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phong cách nghệ thuật
Âm nhạc nhẹ nhàng, giúp xoa dịu tâm trạng.
chiến tranh ác liệt
chả cá ngần
Ngôn ngữ Thái
chuột rút bụng
Hệ thống quản lý của Việt Nam
Khoa học nghiên cứu về đại dương.