The adjacency of the two buildings made it easy to connect them.
Dịch: Sự liền kề của hai tòa nhà giúp dễ dàng kết nối chúng.
The graph represents adjacency relationships.
Dịch: Đồ thị biểu diễn các mối quan hệ kề nhau.
sự gần gũi
sự lân cận
liền kề
một cách liền kề
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
hay mắc phải
Tự xác nhận
hồ sơ người dùng
người quay vòng, người quay tơ, người quay vòng chơi
váy ôm
dưa vàng
Vận chuyển học sinh
cuối năm