Her public persona is quite different from her real personality.
Dịch: Nhân cách trước công chúng của cô ấy khá khác so với tính cách thật.
He adopted a new persona for the project.
Dịch: Anh ấy đã tạo một hình tượng mới cho dự án.
hình ảnh
vai trò
bản sắc
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
xu hướng nghệ thuật
bão gió tàn phá
dẫn đến tai nạn
ống dẫn nước hoặc khí; ống điếu
kỹ năng đọc
giai đoạn hiện tại
độc lập
Công an TP HCM