Please remain mute during the performance.
Dịch: Xin hãy giữ im lặng trong suốt buổi biểu diễn.
He gave her a mute nod in agreement.
Dịch: Anh ấy gật đầu im lặng để đồng ý.
The mute button on the remote is very useful.
Dịch: Nút im lặng trên điều khiển từ xa rất hữu ích.
Phát triển các giải pháp sáng tạo