I am hoping for good news.
Dịch: Tôi đang hy vọng có tin tốt.
She is hoping to get the job.
Dịch: Cô ấy đang hy vọng có được công việc.
Mong đợi
Tiên đoán
hy vọng
niềm hy vọng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
thuộc về văn hóa
không ngừng, liên tục
vật dụng sáng tạo hoặc dụng cụ dùng để phục vụ cho các hoạt động sáng tạo như nghệ thuật, thủ công, thiết kế
đèn giao thông
Luật môi trường
bản sao, bản chép lại
đào tạo an ninh
tham vọng cá nhân