Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wishing"

phrase
Wishing you peace
/wɪʃɪŋ juː piːs/

mong anh bình an

phrase
wishing you luck
/ˈwɪʃɪŋ ju lʌk/

Chúc bạn may mắn

phrase
wishing you success
/ˈwɪʃɪŋ juː səkˈsɛs/

Chúc bạn thành công

noun
well-wishing
/wɛl ˈwɪʃɪŋ/

Lời chúc tốt đẹp

verb phrase
wishing you well
/ˈwɪʃɪŋ ju wɛl/

Chúc bạn mọi điều tốt lành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY