Bloodletting was once a common practice in medicine.
Dịch: Huyết mạch từng là một phương pháp phổ biến trong y học.
The idea of bloodletting has been largely discredited by modern science.
Dịch: Ý tưởng về huyết mạch đã bị khoa học hiện đại bác bỏ.
tiến hành lấy máu
lấy máu
máu
để lấy máu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thể hiện thế mạnh
khắc khổ, giản dị
hồn ma, bóng ma
Thành phố Anh hùng
phòng nghỉ
cổng vòm
làm dâu hào môn
vé thường