We need to mobilize resources for the project.
Dịch: Chúng ta cần huy động nguồn lực cho dự án.
The government decided to mobilize the army in response to the crisis.
Dịch: Chính phủ đã quyết định huy động quân đội để ứng phó với khủng hoảng.
triển khai
tập hợp
sự huy động
huy động
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ngôn ngữ đồ họa
Sinh viên xuất sắc
đơn hàng lớn
mức phạt khác nhau
cơ quan giao thông
các bài đánh giá, nhận xét
Cuộc đua thuyền kayak
khuyến khích học hỏi