Roscosmos is responsible for the Russian space program.
Dịch: Roscosmos chịu trách nhiệm cho chương trình không gian của Nga.
The recent mission by Roscosmos was a success.
Dịch: Nhiệm vụ gần đây của Roscosmos đã thành công.
vật chất hoặc thế giới vật chất, thường đề cập đến thực thể vật lý hoặc trạng thái vật chất của vũ trụ