The fields of study in this university are diverse.
Dịch: Các lĩnh vực nghiên cứu tại trường đại học này rất đa dạng.
She decided to explore different fields of study before choosing a major.
Dịch: Cô quyết định khám phá các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau trước khi chọn chuyên ngành.
Many fields of study require a strong foundation in mathematics.
Dịch: Nhiều lĩnh vực nghiên cứu yêu cầu có nền tảng vững chắc về toán học.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.