The company rescinded its offer of employment.
Dịch: Công ty đã hủy bỏ lời đề nghị làm việc.
The court can rescind the contract.
Dịch: Tòa án có thể hủy bỏ hợp đồng.
thu hồi
bãi bỏ
hủy
sự hủy bỏ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bài phát biểu khai mạc
quảng cáo
sản phẩm nhiệt đới
tàn nhang
yếu đuối, suy nhược
tổn thất do gian lận
chuyên gia viễn thông
thuộc về tận thế, mang tính tận thế