He slurped his soup loudly.
Dịch: Anh ấy húp súp một cách ồn ào.
She slurped the noodles.
Dịch: Cô ấy húp mì.
húp
nuốt
tiếng húp
hành động húp
12/06/2025
/æd tuː/
Cơ sở y tế
Món tráng miệng nổi
khởi công xây dựng cầu
chiếu sáng, làm sáng tỏ
chuyên ngành ngân hàng
hình ảnh trong phim
khai thác dữ liệu văn bản
sử dụng phương tiện giao thông công cộng