He slurped his soup loudly.
Dịch: Anh ấy húp súp một cách ồn ào.
She slurped the noodles.
Dịch: Cô ấy húp mì.
húp
nuốt
tiếng húp
hành động húp
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
con bọ ve
tàu tuần tra
cặp câu (thơ hoặc văn)
gợi nhớ, gợi lại
thiết kế đô thị
rạng rỡ nụ cười
thiết kế kỹ thuật
sự giảm doanh thu