He slurped his soup loudly.
Dịch: Anh ấy húp súp một cách ồn ào.
She slurped the noodles.
Dịch: Cô ấy húp mì.
húp
nuốt
tiếng húp
hành động húp
18/12/2025
/teɪp/
đồng cỏ (cánh đồng)
giáo dục toàn cầu
nước dùng cho mì
cộng đồng học tập
Trải nghiệm sai lầm
trợ cấp thất nghiệp
Sinh viên năm hai
Mì gạo Việt Nam