The natural scent of the flowers filled the air.
Dịch: Hương tự nhiên của những bông hoa lan tỏa trong không khí.
She prefers products that have a natural scent.
Dịch: Cô ấy thích những sản phẩm có hương tự nhiên.
hương liệu tự nhiên
hương thơm
mùi hương
tạo hương
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
trường đại học bán thời gian
Màu xanh lam nhạt, tương tự như màu của nước biển ở vùng nông
ngắn gọn, súc tích
combo cực mạnh
nơi trú ẩn khẩn cấp
Mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn
mì xào
tác động tiềm tàng