The natural scent of the flowers filled the air.
Dịch: Hương tự nhiên của những bông hoa lan tỏa trong không khí.
She prefers products that have a natural scent.
Dịch: Cô ấy thích những sản phẩm có hương tự nhiên.
hương liệu tự nhiên
hương thơm
mùi hương
tạo hương
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cỏ ao
Một cách trực tiếp
rừng mưa nhiệt đới
Giải phẫu
thuộc về tôn giáo, tín ngưỡng
cầu phao
thách thức trong việc học
miêu tả