Her initial salary was higher than she expected.
Dịch: Mức lương khởi điểm của cô ấy cao hơn mong đợi.
He negotiated for a better initial salary before accepting the job.
Dịch: Anh ấy đã thương lượng để có mức lương khởi điểm tốt hơn trước khi chấp nhận công việc.