Her initial salary was higher than she expected.
Dịch: Mức lương khởi điểm của cô ấy cao hơn mong đợi.
He negotiated for a better initial salary before accepting the job.
Dịch: Anh ấy đã thương lượng để có mức lương khởi điểm tốt hơn trước khi chấp nhận công việc.
Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh