The outward appearance of the building is very impressive.
Dịch: Bề ngoài của tòa nhà rất ấn tượng.
He maintained an outward calm despite the chaos around him.
Dịch: Anh ta giữ vẻ bình tĩnh bên ngoài mặc dù xung quanh rất hỗn loạn.
ngoại vi
bề ngoài
một cách bên ngoài
sự bên ngoài
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nữ, con cái
tạp chí
tiêu chí đánh giá
cơ sở hạ tầng đang phát triển
sự lập khối
nghêu (một loại động vật có vỏ sống dưới nước)
giờ học của trường
Giấy tờ pháp lý