The car was traveling in a counter-directional lane.
Dịch: Chiếc xe đang đi trên làn đường ngược chiều.
The blades rotate in counter-directional motion.
Dịch: Các cánh quạt quay theo chuyển động ngược chiều.
hướng đối diện
hướng ngược lại
chiều ngược lại
một cách ngược chiều
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Thị phần lớn
bạc
món canh huyết
sử dụng Facebook
kỳ thi đầu vào
công nghệ nông nghiệp
bước ngoặt quan trọng
bã tép cam quýt