The car was traveling in a counter-directional lane.
Dịch: Chiếc xe đang đi trên làn đường ngược chiều.
The blades rotate in counter-directional motion.
Dịch: Các cánh quạt quay theo chuyển động ngược chiều.
hướng đối diện
hướng ngược lại
chiều ngược lại
một cách ngược chiều
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phản ánh đúng
công dân mẫu mực
Vũ khí thầm lặng
hợp đồng lao động vô thời hạn
không gian giải trí
bắt đầu sự nghiệp
các bài tập linh hoạt
phong cách thoải mái, thư giãn