The car was traveling in a counter-directional lane.
Dịch: Chiếc xe đang đi trên làn đường ngược chiều.
The blades rotate in counter-directional motion.
Dịch: Các cánh quạt quay theo chuyển động ngược chiều.
hướng đối diện
hướng ngược lại
chiều ngược lại
một cách ngược chiều
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bước đi quyết định
búp bê gỗ
nản lòng
sớm nhất
sự kiện trang trọng
chương trình lương hưu
không thể sủa được nữa
Chiến tranh ủy nhiệm