He signed a promissory note to secure the loan.
Dịch: Anh ấy đã ký một giấy nợ hứa hẹn để đảm bảo khoản vay.
The promissory agreement was binding and enforceable.
Dịch: Thỏa thuận hứa hẹn là ràng buộc và có thể thi hành.
đảm bảo
cam kết
giấy nợ hứa hẹn
hứa hẹn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chung cư
khả năng chiến thắng
Hiệu suất năng lượng
truyện tranh
Nền tảng nghiên cứu
Nhà khoa học
đào tạo sức bền
Nhà Trần