He signed a promissory note to secure the loan.
Dịch: Anh ấy đã ký một giấy nợ hứa hẹn để đảm bảo khoản vay.
The promissory agreement was binding and enforceable.
Dịch: Thỏa thuận hứa hẹn là ràng buộc và có thể thi hành.
đảm bảo
cam kết
giấy nợ hứa hẹn
hứa hẹn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
lén lút ra ngoài
xoa bóp
mặt hàng giảm giá
Chi phí vốn
vận động viên lặn tự do
trả hết, thanh toán hết
tuyên bố ngắn gọn trên mạng xã hội Twitter
giặt bọc ghế