The government has launched several youth initiatives to promote leadership skills.
Dịch: Chính phủ đã khởi xướng một số sáng kiến thanh niên để thúc đẩy kỹ năng lãnh đạo.
Local organizations are working on youth initiatives to engage young people in community service.
Dịch: Các tổ chức địa phương đang làm việc với các sáng kiến thanh niên để thu hút giới trẻ tham gia dịch vụ cộng đồng.