This is the first cooperation between the two companies.
Dịch: Đây là sự hợp tác ban đầu giữa hai công ty.
The first cooperation achieved great success.
Dịch: Sự hợp tác ban đầu đã đạt được thành công lớn.
sự cộng tác ban đầu
hợp tác sơ bộ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
rau cải muối
phong cách sống tích cực
thu nhập sau thuế
cỏ ba lá
giấy đầu tư
Đời sống người dân
Duy trì hoạt động
làm thủ tục nhận phòng khách sạn