It is sensible to save money for the future.
Dịch: Thật hợp lý khi tiết kiệm tiền cho tương lai.
She made a sensible decision based on the facts.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định khôn ngoan dựa trên sự thật.
hợp lý
thực tiễn
sự nhạy cảm
cảm nhận
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đai lưng
suy thoái kinh tế
sự rộng lượng
Xác sống
kẻ phản bội
cơ chế an toàn
phòng tiêm chủng
mì ống cay