I love eating beef ramen on cold days.
Dịch: Tôi thích ăn mì ramen bò vào những ngày lạnh.
Beef ramen is a popular dish in Japanese cuisine.
Dịch: Mì ramen bò là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
mì bò
ramen với thịt bò
mì ramen
thịt bò
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thịt ăn nhẹ
chim xanh dương
lắc
Kỹ thuật vật liệu
tuần tự
chuyên ngành ngôn ngữ
nuôi dưỡng tài năng
chi trả, thanh toán