I put the tools in the metal box.
Dịch: Tôi để công cụ trong hộp kim loại.
The metal box is very durable.
Dịch: Hộp kim loại rất bền.
thùng kim loại
hộp thiếc
kim loại
hộp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giữ bí mật
mất cha mẹ, không có cha mẹ
phải, cần phải
quan điểm xã hội và chính trị
chợ thực phẩm
bắp ngô
có thể thay đổi
tận hưởng thành quả