He signed a long-term employment contract with the company.
Dịch: Anh ấy đã ký hợp đồng lao động dài hạn với công ty.
Having a long-term employment contract provides job security.
Dịch: Có hợp đồng lao động dài hạn mang lại sự an toàn cho công việc.
hợp đồng lao động vĩnh viễn
hợp đồng dài hạn
lao động
thuê mướn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mua hàng số lượng lớn
Biển sâu
áo choàng nghi lễ
kỳ kinh nguyệt
trường cao đẳng khoa học
Mục tiêu, mục đích
Bạn cùng phòng
không tuổi, vĩnh cửu