He signed a long-term employment contract with the company.
Dịch: Anh ấy đã ký hợp đồng lao động dài hạn với công ty.
Having a long-term employment contract provides job security.
Dịch: Có hợp đồng lao động dài hạn mang lại sự an toàn cho công việc.
hợp đồng lao động vĩnh viễn
hợp đồng dài hạn
lao động
thuê mướn
16/09/2025
/fiːt/
Hành tây lên men
Giám sát tài chính
kẻ lừa đảo, người giả mạo
nghệ sĩ piano
ngành khoa học nghiên cứu về động vật chân khớp
phiếu livestream
lượng người xem đáng kể
thẻ gọi