They entered into a covenant to support each other.
Dịch: Họ đã ký một giao ước để hỗ trợ lẫn nhau.
The covenant between the two parties was legally binding.
Dịch: Giao ước giữa hai bên là có hiệu lực pháp lý.
thỏa thuận
hợp đồng
người ký giao ước
ký giao ước
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
hàng hóa gia đình
sự đấu tranh tài chính
thiếu năng lượng hoặc công suất cần thiết
cây liễu
biển chỉ đường
xương đòn
Giao tiếp hiệu quả