They entered into a covenant to support each other.
Dịch: Họ đã ký một giao ước để hỗ trợ lẫn nhau.
The covenant between the two parties was legally binding.
Dịch: Giao ước giữa hai bên là có hiệu lực pháp lý.
thỏa thuận
hợp đồng
người ký giao ước
ký giao ước
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cầu thủ bóng đá Việt Nam
nghiên cứu tế bào gốc
phim cổ trang
sự tiếp nhận quỹ
dáng người cân đối, thân hình cân đối
chứng đầu nhỏ
biện pháp tránh thai
người tham gia nghiên cứu