Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Nostalgia"

noun
public nostalgia
/ˈpʌblɪk nɒˈstældʒə/

Nỗi hoài niệm công cộng

noun
nostalgia for Da Nang
/nɒˈstældʒə fɔːr dɑː ˈnæŋ/

nỗi nhớ Đà Nẵng

noun
Nostalgia seeker
/nɒˈstældʒə siːkər/

Người đi tìm dĩ vãng

noun
nostalgia
/nɒsˈtæl.dʒə/

Nỗi nhớ quê hương, nhớ quá khứ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY