Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Childhood"

adverbial phrase
throughout childhood
/θruːˈaʊt ˈtʃaɪldhʊd/

suốt cả tuổi thơ

noun phrase
Childhood of fierce/intense experiences

Tuổi thơ dữ dội

noun
Childhood impact
/ˈtʃaɪldhʊd ˈɪmpækt/

Tác động thời thơ ấu

noun
Childhood suggestion
/tʃaɪldhʊd səˈdʒɛstʃən/

Ám thị tuổi nhỏ

verb phrase
have a normal childhood
/hæv ə ˈnɔːrməl ˈtʃaɪldhʊd/

có một tuổi thơ bình thường

noun
golden age of childhood
/ˈɡoʊldən eɪdʒ ʌv ˈtʃaɪldhʊd/

Thời hoàng kim của tuổi thơ

noun
Carefree childhood
/ˈkerˌfri ˈtʃaɪldˌhʊd/

Tuổi thơ không nhàm chán

noun
Childhood aspirations
/ˈtʃaɪldhʊdˌæspəˈreɪʃənz/

Những khát vọng thời thơ ấu

verb
share childhood
/ʃɛər ˈtʃaɪldˌhʊd/

chia sẻ tuổi thơ

noun phrase
Country girl with childhood passion
/ˈkʌntri ɡɜːrl wɪθ ˈtʃaɪldhʊd ˈpæʃən/

Gái quê nhưng từ bé đã đam mê

noun
Adverse Childhood Experiences (ACEs)
/ˈædvɜːrs ˈtʃaɪldhʊd ɪkˈspɪəriənsɪz/

Những trải nghiệm bất lợi thời thơ ấu

noun
Adverse childhood experiences
/ˈædvɜːrs ˈtʃaɪldhʊd ɪkˈspɪriənsɪz/

Những trải nghiệm bất lợi trong thời thơ ấu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY