Her reminiscence of childhood was filled with laughter.
Dịch: Ký ức của cô về thời thơ ấu tràn đầy tiếng cười.
The film is a beautiful reminiscence of the past.
Dịch: Bộ phim là một hồi tưởng tuyệt đẹp về quá khứ.
sự hồi tưởng
ký ức
gợi nhớ
hồi tưởng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Khả năng đàm phán
di cư
đạm lúa mì, thực phẩm từ gluten
kinh ngạc khi thấy
thù địch
đầy đặn, phong phú, có cảm giác khoái lạc
Xung đột thế hệ
Giành vé tham dự World Cup