Her reminiscence of childhood was filled with laughter.
Dịch: Ký ức của cô về thời thơ ấu tràn đầy tiếng cười.
The film is a beautiful reminiscence of the past.
Dịch: Bộ phim là một hồi tưởng tuyệt đẹp về quá khứ.
sự hồi tưởng
ký ức
gợi nhớ
hồi tưởng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cảnh đẹp như tranh
quả táo địa phương
đóng một vai trong phim
bánh bao trong suốt
tiêu cực
giảm lo lắng
kỹ sư xây dựng
sự kết hợp cân bằng