The activity hall is open for community events.
Dịch: Hội trường hoạt động mở cửa cho các sự kiện cộng đồng.
Children can participate in various programs at the activity hall.
Dịch: Trẻ em có thể tham gia nhiều chương trình tại hội trường hoạt động.
trung tâm hoạt động
hội trường giải trí
hoạt động
tham gia
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Việc nhà, công việc vặt
tôm khô
vấn đề xã hội
Đóng góp có giá trị
trạng thái, tình trạng
dụng cụ câu cá
thực vật
Sự tăng trưởng du lịch