The Japanese entertainment industry is known for its unique variety shows.
Dịch: Ngành giải trí Nhật Bản nổi tiếng với các chương trình tạp kỹ độc đáo.
She dreams of working in the Japanese entertainment industry.
Dịch: Cô ấy mơ ước được làm việc trong ngành giải trí Nhật Bản.
Muối có gia vị hoặc hương liệu, thường là muối đã trộn với các loại gia vị để dùng trong nêm nếm thức ăn.