The protein content of this food is very high.
Dịch: Hàm lượng protein của thức ăn này rất cao.
We need to increase the protein content in his diet.
Dịch: Chúng ta cần tăng hàm lượng protein trong chế độ ăn uống của anh ấy.
mức protein
chứa protein
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chi phí chăm sóc
sự điện phân
báo cáo tài chính
Chuyên gia tuyển dụng
diễn viên chính
mưa dột
khái niệm cơ bản
Bồ tát Quán Thế Âm, biểu tượng của lòng từ bi trong Phật giáo.