The secondary student studied hard for the exams.
Dịch: Học sinh trung học đã học chăm chỉ cho kỳ thi.
As a secondary student, she participated in various extracurricular activities.
Dịch: Là một học sinh trung học, cô ấy đã tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa.
Sự cân bằng và ổn định về tài chính, cảm giác an tâm về tài chính cá nhân hoặc tổ chức.