Many students feel stressed during their graduating semester.
Dịch: Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng trong học kỳ tốt nghiệp.
She is preparing her thesis in her graduating semester.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị luận văn trong học kỳ tốt nghiệp.
học kỳ cuối
thời gian tốt nghiệp
tốt nghiệp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quan trọng, cần thiết
củ dền
đội tuyển Việt Nam
hộp sữa
chuyến tham quan nước Mỹ
Kiến trúc website
Tuyên chiến
trốn thuế bất hợp pháp