Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "catch-up"

noun
catch-up course
/ˈkætʃ ʌp kɔːrs/

khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt

noun
catch-up work
/ˈkæʧ ʌp wɜrk/

công việc cần hoàn thành để theo kịp

noun
catch-up study
/ˈkæʧʌp ˈstʌdi/

học bù

noun
catch-up study
/ˈkæʧ.ʌp ˈstʌdi/

học bù

noun
catch-up class
/ˈkæʧ ʌp klæs/

lớp học bù

noun
catch-up education
/ˈkæʧ ʌp ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục bổ sung

noun
catch-up learning
/ˈkæʧ ʌp ˈlɜrnɪŋ/

Học bù

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY