Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "catch-up"

noun
catch-up course
/ˈkætʃ ʌp kɔːrs/

khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt

noun
catch-up work
/ˈkæʧ ʌp wɜrk/

công việc cần hoàn thành để theo kịp

noun
catch-up study
/ˈkæʧʌp ˈstʌdi/

học bù

noun
catch-up study
/ˈkæʧ.ʌp ˈstʌdi/

học bù

noun
catch-up class
/ˈkæʧ ʌp klæs/

lớp học bù

noun
catch-up education
/ˈkæʧ ʌp ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục bổ sung

noun
catch-up learning
/ˈkæʧ ʌp ˈlɜrnɪŋ/

Học bù

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY