The entertainment industry activities are diverse and vibrant.
Dịch: Các hoạt động ở làng giải trí rất đa dạng và sôi động.
She is involved in many entertainment industry activities.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ở làng giải trí.
Sự kiện giải trí
Hoạt động showbiz
giải trí
hoạt động
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hệ thống truyền thông
sự sinh nở
Chi phí năng lượng tăng cao
trò chơi mafia
giới hạn khoản vay
người viết blog
không thể đo được, không thể hiểu được
máy phay