The entertainment industry activities are diverse and vibrant.
Dịch: Các hoạt động ở làng giải trí rất đa dạng và sôi động.
She is involved in many entertainment industry activities.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ở làng giải trí.
Sự kiện giải trí
Hoạt động showbiz
giải trí
hoạt động
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tỉ lệ mắc bệnh
Nhà tạo kiểu tóc
doanh nhân lớn, người giàu có, người có quyền lực trong lĩnh vực kinh doanh
sự tuân thủ
phát hiện nạn nhân
Hòa bình và thịnh vượng
Gia thế khủng
tình đầu quốc dân