The entertainment industry activities are diverse and vibrant.
Dịch: Các hoạt động ở làng giải trí rất đa dạng và sôi động.
She is involved in many entertainment industry activities.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ở làng giải trí.
Sự kiện giải trí
Hoạt động showbiz
giải trí
hoạt động
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cây đào
trà chua
làm sạch bụi, phủi bụi
natri bicacbonat
họa tiết dễ bong tróc
nhà làm vườn
quyền liên hiệp
bắt đầu, khởi sự