The entertainment industry activities are diverse and vibrant.
Dịch: Các hoạt động ở làng giải trí rất đa dạng và sôi động.
She is involved in many entertainment industry activities.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ở làng giải trí.
Sự kiện giải trí
Hoạt động showbiz
giải trí
hoạt động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Điểm đến hấp dẫn
Sản phẩm dùng để làm sạch da mặt.
ngón tay trỏ
Rượu sâu
Hành động cuồng nhiệt, hâm mộ thái quá (dành cho thần tượng)
các biện pháp an toàn giao thông
lá đỏ thẫm
đơn vị đo lường hàng hải