The entertainment industry activities are diverse and vibrant.
Dịch: Các hoạt động ở làng giải trí rất đa dạng và sôi động.
She is involved in many entertainment industry activities.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ở làng giải trí.
Sự kiện giải trí
Hoạt động showbiz
giải trí
hoạt động
12/06/2025
/æd tuː/
thiếu hụt thiết yếu
enzyme tự nhiên
báo cáo tóm tắt
không có cấu trúc
Syria
Cố vấn an ninh quốc gia
thuốc giả
món phở hải sản