The meeting will commence at 10 AM.
Dịch: Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
They will commence their project next week.
Dịch: Họ sẽ khởi sự dự án của mình vào tuần tới.
bắt đầu
khởi xướng
lễ tốt nghiệp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
váy ôm
hoạt động ngoài trời
Vết côn trùng cắn
gợi ý
Nước mía
nước gia vị
tính phù du, tính nhất thời
chống thấm nước