The horticulturalist carefully pruned the rose bushes.
Dịch: Nhà làm vườn cẩn thận tỉa những bụi hoa hồng.
She is a skilled horticulturalist with years of experience.
Dịch: Cô ấy là một nhà làm vườn lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm.
người làm vườn
người thiết kế cảnh quan
nghề làm vườn
thuộc về nghề làm vườn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
một yếu tố hoặc tín hiệu cho thấy điều gì đó
Học thêm, học bổ sung
Sinh học genôm, lĩnh vực nghiên cứu về bộ gen của sinh vật
đóng cửa doanh nghiệp
Sai hướng, lạc hướng
Tài nguyên tái tạo
Xuất khẩu gạo
nuông chiều bản thân