The bank offers a variety of lending activities.
Dịch: Ngân hàng cung cấp nhiều hoạt động cho vay khác nhau.
Lending activity has increased significantly this year.
Dịch: Hoạt động cho vay đã tăng đáng kể trong năm nay.
hoạt động cho vay
hoạt động tín dụng
cho vay
khoản vay
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cây khoai lang
sản phẩm độc quyền
giải đấu quốc tế
sạc nhánh
một gia tài lớn
một cách thiếu hụt hoặc không đầy đủ
Đảm bảo dinh dưỡng
nền hành chính quốc gia