The bank offers a variety of lending activities.
Dịch: Ngân hàng cung cấp nhiều hoạt động cho vay khác nhau.
Lending activity has increased significantly this year.
Dịch: Hoạt động cho vay đã tăng đáng kể trong năm nay.
hoạt động cho vay
hoạt động tín dụng
cho vay
khoản vay
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
can thiệp
Các nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội
hoạt động thiện nguyện
đại nhạc hội lớn
Phạm vi tiếp cận khán giả
các chiến lược đối phó
làm việc suốt đêm
Chất lượng cuộc sống được cải thiện