The bank offers a variety of lending activities.
Dịch: Ngân hàng cung cấp nhiều hoạt động cho vay khác nhau.
Lending activity has increased significantly this year.
Dịch: Hoạt động cho vay đã tăng đáng kể trong năm nay.
hoạt động cho vay
hoạt động tín dụng
cho vay
khoản vay
08/11/2025
/lɛt/
Người về nhì, người giành vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải đấu.
chế biến kỹ
sự hỗ trợ học thuật
quả dứa
hoa trumpet
hoạt động phân phối
Điều trị chỉnh nha
cây đổ, cây ngã