He is so clumsy that he always breaks things.
Dịch: Anh ấy vụng về đến mức luôn làm hỏng đồ.
Her clumsy attempts at dancing made everyone laugh.
Dịch: Những nỗ lực vụng về của cô ấy khi nhảy múa khiến mọi người cười.
The clumsy dog tripped over its own feet.
Dịch: Con chó vụng về đã vấp phải chính chân của nó.
Một kiểu râu che kín cằm mà thường được cắt tỉa cẩn thận, kết hợp giữa râu và ria mép.