Participating in musical activities can reduce stress.
Dịch: Tham gia vào các hoạt động âm nhạc có thể giảm căng thẳng.
The school organizes many musical activities for students.
Dịch: Trường tổ chức nhiều hoạt động âm nhạc cho học sinh.
biểu diễn âm nhạc
trình diễn âm nhạc
sự kiện âm nhạc
hoạt động
âm nhạc
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
màu be sáng
lừa đảo
Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu
cách tiếp cận toàn diện
Quả Cầu Vàng
máy đánh bạc
Sự chăm chỉ, sự siêng năng
phương pháp đánh giá