Many students participate in extracurricular activities to enhance their skills.
Dịch: Nhiều học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để nâng cao kỹ năng của họ.
Extracurricular involvement can help build a well-rounded resume.
Dịch: Tham gia vào các hoạt động ngoại khóa có thể giúp xây dựng một bản lý lịch đa dạng.
School clubs are a popular form of extracurricular engagement.
Dịch: Các câu lạc bộ trường học là một hình thức tham gia ngoại khóa phổ biến.