The banking operation was completed successfully.
Dịch: Hoạt động ngân hàng đã được hoàn thành thành công.
She is involved in various banking operations.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ngân hàng.
hoạt động tài chính
giao dịch ngân hàng
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Hòa quyện cùng giao hưởng
lính đánh thuê
Sinh đôi
người đi bộ đường dài
giao dịch chính phủ
doanh nghiệp được ưu đãi
thần đèn
quán cà phê internet