The banking operation was completed successfully.
Dịch: Hoạt động ngân hàng đã được hoàn thành thành công.
She is involved in various banking operations.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ngân hàng.
hoạt động tài chính
giao dịch ngân hàng
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tách rác
cơ quan công quyền
từ chối nhận giúp đỡ
bảo đảm hoàn trả
ống góp xả
Ngăn kéo
điều chỉnh chủ trương
sự kiên trì