The graphic device allows users to create stunning visuals.
Dịch: Thiết bị đồ họa cho phép người dùng tạo ra những hình ảnh hấp dẫn.
Many graphic devices are used in the design industry.
Dịch: Nhiều thiết bị đồ họa được sử dụng trong ngành thiết kế.
công cụ đồ họa
thiết bị trực quan
đồ họa
đồ họa hóa
12/06/2025
/æd tuː/
kỹ thuật cứu hộ
lập kế hoạch hoạt động
cỏ dại
thuộc về tận thế, mang tính tận thế
Làm đồ thủ công bằng tre
giải tỏa tâm lý
Đại hội cổ đông
hoạt động bí mật