The first operation was a success.
Dịch: Hoạt động đầu tiên đã thành công.
We need to plan the first operation carefully.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cẩn thận cho hoạt động đầu tiên.
thao tác ban đầu
hoạt động chính
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bảo tồn đất đai
người tiền nhiệm
việc vặt
lo ngại tác động
thực phẩm nướng
ngày thánh
cảnh tượng xấu xí
TPN Toàn cầu