The first operation was a success.
Dịch: Hoạt động đầu tiên đã thành công.
We need to plan the first operation carefully.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cẩn thận cho hoạt động đầu tiên.
thao tác ban đầu
hoạt động chính
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nghiên cứu về các nền văn hóa và xã hội của con người
chất nhầy
chưa phải làm dâu ngày nào
dưa đắng
phản ứng cộng đồng
đồ họa tiên tiến
đai lưng
sự chia động từ