The complementary colors enhance each other.
Dịch: Màu bổ sung làm nổi bật lẫn nhau.
They have complementary skills that make them a strong team.
Dịch: Họ có những kỹ năng bổ sung giúp họ trở thành một đội mạnh.
bổ sung
thêm vào
phần bổ sung
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Người ăn thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật
năng lực chịu đựng căng thẳng
hình cầu
thân thiện, dễ gần
kiểm tra sức khỏe phụ nữ
Đi bar để thưởng thức đồ uống ở nhiều quán khác nhau trong một đêm.
cải bắp
phòng cộng đồng